동뜨다1 [뛰어나다] {superior} cao, cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, (thực vật học) thượng, trên, danh vọng không làm sờn lòng được, không thể mua chuộc được, người cấp trên, người giỏi hơn, người khá hơn, trưởng tu viện
{surpassing} vượt hơn, trội hơn, khá hơn
{outstanding} nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)
{exceptional} khác thường, đặc biệt, hiếm có, ngoại lệ
{extraordinary} lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
far better[ahead]
ㆍ 동뜨게 by far / by a long way / far[out] and away / outstandingly / exceptionally
ㆍ 영어를 동뜨게 잘한다 {be exceptionally good at English}
ㆍ 이 학급에서 동뜨다 be out and away[by far] the best student in the class
ㆍ 그는 동뜨게 재간이 있는 사람이다 He has an exceptional[extraordinary] talent
2 [사이가 뜨다] {have a space between}
{have a longer interval than usual}
{be few and far between}
{be far apart}
ㆍ 밤이 늦어 버스가 동뜬다 {The hour is late and the buses are few and far between}
ㆍ 두 동네는 사이가 동뜨다 {The two villages are far apart from each other}