{the east} hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông, Viễn đông, Trung đông, Cận đông, dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng, đông, về hướng đông; ở phía đông
(미국의) {the East} hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông, Viễn đông, Trung đông, Cận đông, dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng, đông, về hướng đông; ở phía đông
ㆍ 동부 해안 {the east coast}
ㆍ 동부의 {eastern} đông, người miền đông ((cũng) easterner), (tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống
ㆍ 동부의 여러 주 (미국의) {the Eastern States}
ㆍ (미국) 동부의 주민[출신자] {an Easterner} người miền đông ((cũng) eastern), Easterner dân các bang miền đông nước Mỹ
ㆍ 동부로 가다 go (to) east
ㆍ 공장은 시의 동부에 있다 {The factory lies in the eastern part of the city}
동부 [胴部] {the body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối; số lượng lớn; nhiều, con người, người, vật thể, tạo nên một hình thể cho (cái gì), ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng
(기계의) {the drum} cái trống, tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...), người đánh trống, (giải phẫu) màng nhĩ, thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...), (kỹ thuật) trống tang, (sử học) tiệc trà (buổi tối hoặc buổi chiều), (động vật học) cá trống ((cũng) drum fish), đánh trống, gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch, (+ for) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; (nghĩa bóng) đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng, đập cánh vo vo, đập cánh vù vù (sâu bọ), gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch, đánh (một bản nhạc) trên trống; đánh (một bản nhạc) trên đàn pianô, (+ into) nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai, (+ up) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng, đánh trống đuổi đi
{the barrel} thùng tròn, thùng rượu, (một) thùng (lượng chứa trong thùng), thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít), nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim), (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai), (kỹ thuật) cái trống; tang, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn, ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng), đổ vào thùng, đóng thùng