ㆍ 동향의 인연으로 그 사람에게 많은 신세를 지고 있다 {He is very kind to me out of goodwill for someone from the same part of the country}
▷ 동향인 a person from the same town[village]
동향 [東向] an eastern exposure[aspect]
{facing east}
{eastward} hướng đông, về phía đông
ㆍ 동향하다 {face east}
{look toward the east}
{orient} (the orient) phương đông, nước ánh (của ngọc trai), ngọc trai (loại quý nhất), (thơ ca) hướng đông, (thơ ca) (thuộc) phương đông, óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến), (nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...), xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông, chôn (người chết cho chân quay về phía đông), định hướng, đặt hướng, quay về hướng đông
▷ 동향집 {a house facing easy}
▷ 동향판 a ground[lot] facing east
동향 [動向] {a tendency} xu hướng, khuynh hướng
{a trend} phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng, đi về phía, hướng về, xoay về, có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về
{a movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động (của một người, một nhóm), (quân sự) sự di chuyển, sự vận động, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động (của một bộ máy), tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động, (âm nhạc) phần, sự tiến triển (của một bài thơ, một câu chuyện...), sự biến động (của thị trường...), sự đi ngoài, sự ra ỉa