뒤엎다1 [전복시키다] {upset} làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng , (hàng hi) làm lật úp (thuyền...), làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...), làm bối rối, làm lo ngại, (kỹ thuật) chồn, sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng , tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự bối rối, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ, (kỹ thuật) sự chồn
{overturn} sự lật đổ, sự đảo lộn[,ouvə'tə:n], lật đổ, lật nhào, đạp đổ, đổ, đổ nhào