{completion} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
{conclusion} sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết (hiệp ước...), một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết, định kiến, kết quả có thể dự đoán trước được
ㆍ 뒷마감하다 {wind up}
{bring to a finish}
{complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), hoàn thành, làm xong, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn