ㆍ 일행은 등정에 성공했다 {The party succeeded in reaching the summit}
ㆍ 그들은 몽블랑의 첫 등정을 이룩했다 {They accomplished the first ascent of Mont Blanc}
ㆍ 등정하다 gain[reach / climb to] the summit
등정 [登程] [길을 떠남] {departure} sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề), (từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng, (định ngữ) khởi hành; xuất phát
starting[setting out] on a journey
ㆍ 등정하다 {depart} rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng; đi trệch, lạc (đề), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về, từ giã (cõi đời)