따라지1 [키와 몸이 몹시 작은 사람] {a dwarf} lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc,âu), làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại
{a pigmy} người lùn tịt, người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm thường nhỏ bé, yêu tinh
{a shorty} (thông tục) người lùn tịt; vật bé tí
{a midget} người rất nhỏ, cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ, (định ngữ) rất nhỏ