[안되다] {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não
{regrettable} đáng tiếc, đáng ân hận
{too bad}
ㆍ 딱한 사정 {a pitiable circumstance}
ㆍ 딱하게도 sorry[sad] to say
ㆍ 딱한 사정을 호소하다 appeal for another's sympathy / plead for mercy
ㆍ …이라니 딱하다 it is a (great) pity that ‥
ㆍ 부모가 갑자기 돌아가셨으니 남아 있는 아이들이 딱하다 The plight of the children, left alone in the world by their parents' sudden death, is heartrending[enough to bring tears to the eyes]
ㆍ 아들의 행방을 찾아다니는 그녀의 모습은 참으로 딱했다 She made a truly tragic[pathetic] sight, searching for her lost son
2 [난처하다] {embarrassing} làm lúng túng, ngăn trở
{awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối, tuổi mới lớn, người nguy hiểm; con vật nguy hiểm, (xem) squad
{troubled} đục, không trong, không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn, rối loạn, hỗn loạn, (xem) fish
ㆍ 딱한 처지에 놓이다 be in an awkward situation / be in a nice[bad] fix
ㆍ 딱하게도 내게 돈이 없다 {The trouble is that I have no money}
ㆍ 일이 딱하게 되었다 Things have come to a pretty pass(▶ pass는 사람이 주어일 때는 쓰지 못함)