딸기 {a strawberry} quả dâu tây, cây dâu tây, hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)
a raspberry(나무딸기) quả mâm xôi, (thực vật học) cây mâm xôi, (từ lóng) tiếng "ồ" , tiếng tặc lưỡi; cái bĩu môi; sự trề môi, sự nhún vai (để tó ý ghét, chế nhạo, chống đối)