땀1 (흘리는) {sweat} mồ hôi, " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...), sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi, công việc vất vả, việc khó nhọc, sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...), (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng, (từ lóng) lính già, đổ mồ hôi, toát mồ hôi, úa ra, rỉ ra (như mồ hôi), làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc, bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt), sợ hãi, hối hận, chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...), làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi, lau mồ hôi (cho ngựa), ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột, ủ (thuốc lá), hàn (kim loại), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai, xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại
perspiration(▶ 사람의 땀을 말할 때 perspiration은 sweat보다 딱딱한 말)
(말의) {lather} bọt (xà phòng, nước), mồ hôi (ngựa), (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi, xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt, (từ lóng) đánh quật, sùi bọt, có bọt, đổ mồ hôi (ngựa)
ㆍ 그는 얼굴의 땀을 닦았다 He wiped the sweat[(the) perspiration] off[from] his face
ㆍ 땀을 뻘뻘 흘리며 일한 뒤에 마시는 맥주맛은 각별하다 After you've been working, drenched with sweat, beer tastes especially delicious
ㆍ 운동을 조금했더니 땀이 뱄다 A little exercise made me perspire a bit[slightly sweaty]
ㆍ 정구를 치고 한바탕 땀을 흘렸다 {I worked up a good sweat playing tennis}
ㆍ 땀 흘려 일해서 번 돈을 도둑 맞았다 {The money I earned by the sweat of my brow was stolen}
ㆍ 셔츠가 온통 땀에 젖었다 {My shirt was thoroughly soaked with sweat}
ㆍ 우리는 도로 공사에 땀을 흘렸다 {We sweated at the road construction work}
ㆍ 그의 옷은 땀으로 흠뻑 젖어 있었다 His clothes were soaking wet with sweat[perspiration]
ㆍ 그는 땀이 비오듯했다 {He was dripping with sweat}
/ {He was wringing wet with perspiration}
ㆍ 그들은 땀에 흥건히 젖어 있었다 They were soaked[bathed] in sweat
/ {They were all sweaty}
ㆍ 그는 갑자기 땀이 났다 He broke into a sweat[broke out in perspiration]
ㆍ 목욕탕에서 땀을 씻고 나니 개운했다 I felt refreshed after washing my sticky[sweaty] body in the bath
ㆍ 그는 땀흘려서 벌어먹고 살았다 He lived[earned his living] by the sweat of his brow
ㆍ 우리는 손에 땀을 쥐고 경기를 구경했다 We watched the game in breathless excitement[with breathless attention]
땀2 (바느질의) {a stitch} mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu, (thông tục) một tí, một mảnh, sự đau xóc, chữa ngay đỡ gay sau này, anh ta ướt như chuột lột, khâu, may, vá