▷ 땅고름 기계 {a roller} trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...), trục cán, máy cán, ống cuộn, (y học) cuộn băng ((cũng) roller bandage), đợt sóng cuồn cuộn, (động vật học) chim sả rừng
<美> {a grader} máy san đất; máy ủi, máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại, học sinh thuộc một cấp lớp nào đó trong trường tiểu học hoặc trung học