3 [거드럭거리는 모양] {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác
{with hot air}
ㆍ 큰소리를 땅땅 치다 talk big / brag / boast / <口> be full of hot air