땅벌레 『昆』 {a grub} ấu trùng, con giòi, (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc, (thể dục,thể thao) quả bóng ném sát đất (crikê), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo, xới đất, bới đất, xới bới (khoai...), nhổ (cổ), (grub about) lục tím, (grub on, along; away) vất vả, khó nhọc, (từ lóng) cho ăn cho uống, cho chén; ăn uống, nhậu nhẹt