{amortization} sự truyền lại, sự để lại (tài sản), sự trả dần, sự trừ dần (món nợ)
ㆍ 감채하다 {pay a debt partially}
▷ 감채 기금 {a sinking fund} (Econ) Quỹ dự phòng hoàn trả.+ Phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để khấu hao phần vốn nằm trong thiết bị.