뜨내기1 [방랑자] {a wanderer} người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật lạc đàn, người lầm đường lạc lối
{a vagabond} lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, (nghĩa bóng) vẩn vơ, người lang thang lêu lổng, (thông tục) tên du đãng, (thông tục) đi lang thang lêu lổng
{a tramp} tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang; lối sống lang thang, (hàng hải) tàu hàng chạy không theo đường nhất định (gặp hàng đâu chở đấy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà đĩ thoã; người con gái đĩ thoã, bước nặng nề, đi bộ, cuốc bộ, đi lang thang
{a hobo} thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ sống lang thang, đi rong kiếm việc làm (thợ), đi lang thang lêu lỏng
[딴 곳에서 온 사람] {a stranger} người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
{a man from another part of the country}
ㆍ 뜨내기 일꾼 a wandering laborer / an itinerant
2 [어쩌다가 간혹 하는 일] an odd[a casual] job
{a job done off and on}
ㆍ 뜨내기 직업 an unstable occupation / a precarious trade
ㆍ 뜨내기로 행상하다 go around peddling off and on / hawk on and off