롱 런 『映·劇』 {a long run} (Econ) Dài hạn.+ Khoảng thời gian liên quan đến quá trình sản xuất trong đó có thời gian để thay đổi tất cả các yếu tố sản xuất, nhưng không đủ thời gian để thay đổi quy trình công nghệ có bản được sử dụng.
ㆍ 그 연극은 20개월이나 롱런을 했다 {The play had a long run of twenty months}