마름모꼴 {a lozenge} hình thoi, (dược học) viên thuốc hình thoi
{diamond shape}
『數』 a rhombus
마름모꼴es, -bi>
ㆍ 마름모꼴의 lozenge-shaped / rhombic / diamond-shaped
▷ 마름모꼴 교차 『철도』 {a diamond crossing}
▷ 마름모꼴 무늬 {diaper} vải kẻ hình thoi, tã lót bằng vải kẻ hình thoi, khăn vệ sinh khô (phụ nữ), (kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi, in hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn), trang trí hình thoi (trên tường...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quấn tã lót (cho em bé)