ㆍ 마술에 능하다 be at home in the saddle / be a good horseman[horsewoman]
▷ 마술 경기 an equestrian [riding] event
▷ 마술 경마장 <프> {dressage} sự dạy ngựa
▷ 마술 교사 {a riding master}
마술 [魔術]1 [마력을 부리는 술법] {magic} ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
[사악한 마법] witch-craft
{the black arts}
[악령의 도움을 빌려 행하는 술법] {sorcery} phép phù thuỷ, yêu thuật
ㆍ 말의 마술 {the spell of words}
ㆍ 마술을 부리다 practice magic[witchcraft / the black arts sorcery]
ㆍ 남에게 마술을 걸다 cast a spell on[upon / over] a person
ㆍ 마술로 망령을 불러내다 {conjure up a spirit}
ㆍ 여기 아무런 감추어진 마술도 없습니다 {There is no secret trick to this}
/ {I have no tricks up my sleeve}
ㆍ 마술의 정체를 보여 드리지요 I'll show you how the trick is done
2 [대규모 요술] {magic} ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
{conjuring} trò ảo thuật, phép phù thuỷ
▷ 마술단 a troupe of magicians[conjurers]
▷ 마술사 [마법사] {a magician} thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
(악령의 힘을 빌린) {a sorcerer} thầy phù thuỷ
{a black magician}
(여자의) {a sorceress} mụ phù thuỷ
[요술쟁이] {a magician} thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
{a conjurer} người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán