ㆍ 대기 만성 <속담> Great talents mature late[are slow in maturing]
/ {Big success does not usually occur early}
/ Soon ripe, soon rotten
ㆍ 만성하다 {be slow in maturing}
{mature late}
▷ 만성 식물 {a slow grower}
만성 [慢性] 『醫』 {chronicity} (y học) tính mạn, tính kinh niên, tính ăn sâu, tính thâm căn cố đế, tính thường xuyên; sự lắp đi lắp lại
(being) chronic
ㆍ 만성적 실업 {chronic unemployment}
ㆍ 만성화하다 {become chronic}
ㆍ 내 위병은 만성입니다 {I am a chronic dyspeptic}
ㆍ 그의 거짓말은 만성이 되어 버렸다 {He is a habitual liar}
ㆍ 그는 노름을 좋아하더니 만성이 되었다 {He is a confirmed gambler}
ㆍ 불경기는 만성화되고 있다 {The bad economic situation is becoming chronic}
▷ 만성병 {a chronic disease}
▷ 만성병 환자 a chronic[an established] invalid
▷ 만성 위장병 inveterate[confirmed] dyspepsia
▷ 만성 인플레 {chronic inflation}
▷ 만성 전염병 {a chronic infectious disease}
▷ 만성 후두염 clergyman's sore throat
만성 [蠻性] {barbarism} tình trạng dã man, tình trạng man rợ, hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ; sự ngu dốt và thô lỗ; sự thiếu văn hoá, sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài, lời nói thô tục; lời văn thô tục, (ngôn ngữ học) từ ngữ phản quy tắc
{savagery} tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh, tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo