[풍자·시사 만화 등] {a cartoon} tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị), trang tranh đả kích; trang tranh vui, (hội họa) bản hình mẫu, vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ
ㆍ 토막 만화 (몇 장면의) a comic strip / <英> a strip cartoon
ㆍ 한 토막만화 a single-frame cartoon
ㆍ 네 토막 만화 a four-frame comic strip
ㆍ 소년[소녀] 만화 comics for boys[girls]
ㆍ 만화를 그리다 {draw a cartoon}
ㆍ 돈키호테를 만화로 그리다 turn Don Quixote into a cartoon / make a cartoon out of Don Quixote
ㆍ 나는 그것을 만화로 만들어 보겠다 {I will make a caricature of it}
▷ 만화가 {a cartoonist} người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
(풍자 만화가) {a caricaturist} nhà biếm hoạ
{a comic artist}
▷ 만화란 a comic section
{a funny column}
<美口> {funnies}
▷ 만화 신문 {a funny paper}
▷ 만화 영화 {a cartoon film}
{a movie cartoon}
an animated (film) cartoon
▷ 만화 영화 제작 {animation} lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng, tính hoạt bát, sinh khí, sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi, (văn học) tính sinh động, tính linh hoạt, sự cỗ vũ, sự sản xuất phim hoạt hoạ