말상대 [-相對] {a companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, (+ with) làm bạn với
{a conversational partner}
{someone to talk to}
[상담 상대] {an adviser} người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
{a consultant} người hỏi ý kiến, (y học) thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn, nhà chuyên môn; chuyên viên, cố vấn; người cho ý kiến; người được hỏi ý kiến
ㆍ 나는 말상대가 없다[있으면 한다] I have no one[want someone] to talk to
ㆍ 그녀는 1주일에 한 번 조부님의 말상대를 하러 온다 {She comes to have a chat with my grandfather once a week}