{flattery} sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
using fair[fine / pretty / honeyed] words
{making a specious remark}
ㆍ 말치레로 with flattery / by fine words / in a honeyed tongue
ㆍ 잘못을 말치레로 얼버무리다 gloss over one's errors
ㆍ 말치레하다 {pay compliment}
{flatter} tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai...), (kỹ thuật) búa đàn