망연 자실 [茫然自失] {abstraction} sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá, cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng, sự lơ đãng, sự chiết ra, sự rút ra, sự lấy trộm, sự ăn cắp
{stupefaction} tình trạng u mê, trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc
{entrancement} sự xuất thần, trạng thái mê ly
ㆍ 망연자실하다 <서술적> be stupefied[abstracted]
be dazed[stunned]
{be distrait}
be at one's wit's end
{feel all at sea}
ㆍ 망연자실하여 with an air of complete abstraction / abstractedly / absentmindedly
ㆍ 아버지가 돌아가셨다는 소식을 듣고 그녀는 망연자실했다 She was stunned by the news of her father's death