{laying rafters down side by side when building a house}
매기21 [수퇘지와 암소 사이에서 생긴다는 동물] {a cross between a boar and a cow}
2 ☞ 튀기매기 [每期] [기간] each[every] period[term]
[회기] each[every] session[sitting]
(지불의) each[every] quarter
매기 [買氣] 『증권』 a bullish[buying] sentiment[tone]
buying enthusiasm[disposition]
ㆍ 매기가 있다 {be in the buying mood}
ㆍ 매기가 붙다[떨어지다] get[lose] buying[bullish] support
ㆍ 매기가 활발하다[침체하다] The buying is brisk[dull]
매기 [氣] <美> {mold} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) mould
<英> {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ, (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình, giống nhau như đúc; cùng một giuộc, đúc; nặn
{mildew} nấm minddiu, nấm mốc sương, mốc (trên da thuộc...), nhiễm minddiu; bị nhiễm minddiu, làm mốc, bị mốc