맥진 [驀進] {a dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét (tô màu trên bức hoạ...), chút ít, ít, chút xíu, vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang (đầu dòng...), (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard, đập vỡ, làm tan nát, (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, ném mạnh cái cốc vào tường, vảy, hất (nước...), pha, hoà, trộn, gạch đít, (từ lóng), lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, va mạnh, đụng mạnh, lao đi, xông vào, nhảy bổ vào, xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa, vọt ra xa, đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống, nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...), viết nhanh, thảo nhanh, vẽ nhanh, vẽ phác, lao vào, xông vào, nhảy bổ vào, thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...), lao đi, gạch đi, xoá đi, đánh vỡ (óc...), lao ra
{a rush} (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì...), sự vội vàng, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng (hơi), (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt, (thể dục,thể thao) sự phối hợp (của nhiều cầu thủ) dắt bóng lao lên tấn công (bóng đá), (định ngữ) vội gấp, cấp bách, xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, (quân sự) đánh chiếm ào ạt, (từ lóng) chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp; đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột