강단 [剛斷]1 [결단력] {decisiveness} tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát
{determination} sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết; quyết tâm, quyết nghị (của một cuộc thảo luận), (pháp lý) sự phán quyết (của quan toà), (y học) sự cương máu, sự xung huyết, (pháp lý) sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)
{resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ), sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác), (y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan, (âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai, (văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, (toán học) cách giải, sự giải
2 [끈덕짐] latent[potential] energy
{persevering strength}
{tenacity} tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố
{perseverance} tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí
ㆍ 강단이 있는 strong / powerful / tenacious / sticky
강단 [講壇] a rostrum
강단s, -tra>
(학술의) a (lecture) platform
(설교의) {a pulpit} bục giảng kinh, (the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo, (the pulpit) sự giảng kinh, sự thuyết giáo, nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo, (hàng không), (từ lóng) buồng lái
ㆍ 강단에 서다 stand on a platform / take[occupy] the platform[rostrum] / preach a sermon