면식 [面識] {acquaintance} sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, (xem) speaking, (xem) strike
ㆍ 면식 있는 사람 {an acquaintance} sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, (xem) speaking, (xem) strike
ㆍ 그 사람과는 면식이 있다 {I am acquainted with him}
ㆍ 그와는 전혀 면식이 없다 {He is a perfect stranger to me}
ㆍ 그녀와는 언제부터 면식이 있습니까 When did you get[be come] acquainted with her?