[요점] {an outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
ㆍ 십대 강령 a 10-point program
ㆍ 철학 강령 {an outline of philosophy}
2 [정당 등의 정책 요강] {a platform} nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...), bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn, (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết, (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng), đặt trên nền, đặt trên bục, nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn
ㆍ 당대회에서 새로운 강령이 채택되었다 {A new platform was adopted at the party convention}
ㆍ 그 정당은 어제 강령을 발표했다 {The party set out its manifesto yesterday}