{perish} diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình, tàn lụi, héo rụi; hỏng đi, (thường) dạng bị động làm chết; làm bỏ mạng, làm tàn lụi, làm héo rụi; làm hỏng
[멸망시키다] {ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, ((thường) số nhiều) tàn tích; cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn, làm hỏng, làm đổ nát, tàn phá, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng (con gái), (thơ ca) ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ
{destroy} phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá
{exterminate} triệt, tiêu diệt, huỷ diệt
ㆍ 나라를 멸하다 ruin[destroy] a nation
ㆍ 적을 멸하다 destroy[conquer] an enemy
ㆍ 살아 있는 자는 반드시 멸한다 No living thing is free from decay[is immortal]
ㆍ 청(淸)조는 1912년에 멸했다 The Ching dynasty was overthrown[collapsed] in 1912