ㆍ 명세하다 {minute} phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ), (ngoại giao) giác the, (số nhiều) biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết; ghi chép, làm biên bản, ghi biên bản, nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
{particular} đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ (trong cách ăn mặc...), chi tiết, đặc biệt đặc thù, (số nhiều) bản tường thuật chi tiết
{detailed} cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
ㆍ 명세한 회계 보고 a full statement of account / an accounting
ㆍ 사건의 명세한 보고서를 작성한다 make a minute[detailed] report on[of] a case
ㆍ 이 기획에 관한 더 명세한 사항은 나중에 알려 드리겠습니다 I will give you further details[particulars] on[about] this project later