모션 {a motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị; sự đề nghị, (y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc, ra hiệu, ra ý
ㆍ 모션이 큰 투수 {a pitcher with a big motion}
ㆍ …하려는 모션을 쓰다 make a motion
ㆍ 모션을 취하다 [작용을 시도하다] try to influence[work on] a person / [먼저 말을 붙이다] make advances to a person / make a pass at a person
ㆍ 그 투수는 제1구의 모션을 취했다 {The pitcher is winding up for the first pitch}