{the body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối; số lượng lớn; nhiều, con người, người, vật thể, tạo nên một hình thể cho (cái gì), ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng
the bulk of one's body
{girth} đai yên (ngựa), đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, nịt đai yên (ngựa), đo vòng (ngực, thân cây...), bao quanh
ㆍ 몸통이 굵다 have a thick[big] trunk[waist]
ㆍ 몸통이 길다 be long-waisted
ㆍ 몸통이 절구통 같다 {be fat as a mortar barrel}
ㆍ 그는 몸통이 40인치나 된다 He measures 40 inches around the waist[in girth]