묘사 [描寫] (a) description sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ (hình), (thông tục) hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
(인물·풍물의) {a portrait} chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động
<文> (a) depiction thuật vẽ, hoạ, sự tả, sự miêu tả
{delineation} sự mô tả, sự phác hoạ, hình mô tả, hình phác hoạ
{representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện; sự thay mặt; những người đại diện, sự miêu tả, sự hình dung, sự đóng (một vai kịch); sự diễn (một vở kịch), ((thường) số nhiều) lời phản kháng, (toán học) sự biểu diễn
ㆍ 감각적 묘사 {a sensational description}
ㆍ 사실적 묘사 {realistic description}
ㆍ 성격 묘사 character delineation[portrayal]
ㆍ 실물 묘사 {model drawing}
ㆍ 심리적 묘사 {a psychological description}
ㆍ 인물 묘사 character portrayal / characterization
ㆍ 인상 묘사 {an impressionistic description}
ㆍ 자연 묘사 a naturalistic description[picture]
ㆍ 평면 묘사 {an objective description}
ㆍ 묘사하다 {describe} tả, diễn tả, mô tả, miêu tả, vạch, vẽ, cho là, coi là; định rõ tính chất
{portray} vẽ chân dung, miêu tả sinh động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai
{represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng (một vai kịch); diễn (một vở kịch), cho là
{picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt (một người khác), hình ảnh hạnh phúc tương lai, hiện thân, điển hình, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, ((thường) số nhiều) phim xi nê, (nghĩa bóng) cảnh ngộ; sự việc, về (người, vật), mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng
ㆍ 유명한 해전을 묘사한 그림 a picture representing[a painting depicting] a famous sea battle
ㆍ 빈민가의 생활을 묘사한 소설 {a novel depicting slum life}
ㆍ 정경을 생생하게 묘사하다 {give a vivid description of a scene}
ㆍ 그는 그 정경을 생생히 묘사했다 {He described the scene vividly}