무모 [無謀] {recklessness} tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường, tính thiếu thận trọng, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo
{rashness} tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả
{temerity} sự táo bạo, sự cả gan, sự liều lĩnh
{imprudence} sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudentness), việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất
{thoughtlessness}
ㆍ 무모하다 [사려가 없다] {thoughtless} không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận, không ân cần, không lo lắng, không quan tâm
{reckless} không lo lắng, không để ý tới; coi thường, thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo
{wild} dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng, vu v, bừa b i, lung tung, vùng hoang vu
[무작정하다] {foolhardy} liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ
ㆍ 무모한 녀석 a reckless fellow / a daredevil
ㆍ 무모한 계획 an ill-advised[a reckless] plan / a wild scheme
ㆍ 무모한 짓을 하다 act recklessly / do a reckless[thoughtless] thing
ㆍ 저런 악천후에 등산을 하다니 그들은 얼마나 무모했던가 How rash they were to go mountain climbing in that stormy weather!ㆍ 그는 무모한 운전을 하여 경찰에 붙잡혔다 He was arrested by the police for reckless driving