무용 [武勇] {bravery} tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã
valor (in arms) (특히, 전투에 있어서의)
{military prowess}
무용 {}[無用]1 {}[쓸모가 {}없음]
ㆍ 무용의 useless / of no use / good for nothing / [불필요한] unnecessary / needless
ㆍ 무용의[한] 토론 {useless discussion}
2 {}[용무가 {}없음]
ㆍ 무용의 {without business}
ㆍ 무용자 출입 금지 <게시> {No Admittance Except On Business}
/ {No Trespassing}
무용 [舞踊] [춤을 춤] {dancing} sự nhảy múa, sự khiêu vũ, đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh
[한 차례의 춤] {a dance} sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, (xem) lead, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai, (y học) chứng múa giật, nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống, phải chờ đợi ai lâu, luôn luôn theo bên cạnh ai, nhảy múa cho tiêu thời giờ, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai, nhảy múa chóng cả mặt, để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển, bị treo cổ
ㆍ 민속 무용 {a folk dance}
ㆍ 한국 무용 {Korean dance}
ㆍ 무용의 동작 {movements in dancing}
ㆍ 무용을 배우다 take lesson in dancing[dancing lessons]
ㆍ 그녀는 무용을 잘한다 {She is a good dancer}
/ {She dances well}
ㆍ 무용하다 {dance} sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, (xem) lead, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai, (y học) chứng múa giật, nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống, phải chờ đợi ai lâu, luôn luôn theo bên cạnh ai, nhảy múa cho tiêu thời giờ, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai, nhảy múa chóng cả mặt, để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển, bị treo cổ
{perform a dance}
▷ 무용가 {a dancer} người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ
▷ 무용 교사 {a dancing master}
▷ 무용극 a dance drama[play]
▷ 무용단 <프> {a corps de ballet}
▷ 무용수 {a dancer} người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ