ㆍ 무위를 떨치다 raise[exalt] military prestige / achieve martial glory
무위 [無爲] [아무 일도 하지 아니함] {doing nothing}
{idleness} ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp, (kỹ thuật) tình trạng để không, sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng, sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ
{inactivity} tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
{inaction} sự không hoạt động, sự thiếu hoạt động, sự ì
{quietism} chủ nghĩa ẩn dật; dòng tu kín
{faineancy} xem faineance
ㆍ 무위의 생활 a life of ease / an idle life
ㆍ 무위 무책의 do-nothing
ㆍ 무위로 끝나다 {come to nothing}
ㆍ 그는 무위로 날을 보내고 있다 {He is idling his time away}
ㆍ 무위하다 {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, (kỹ thuật) để không, không chạy, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu, không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ, ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích, (kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...), ăn không ngồi rồi để lâng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô ích, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp, tình trạng nhàn rỗi, sự chạy không
{inactive} không hoạt động, thiếu hoạt động, ì
ㆍ 무위하게 idly / leisurely / inactively / in idleness