무인 [武人] {a soldier} lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc, lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn, chai không, mẩu thuốc lá, (hàng hải) gió xuôi, đi lính, (hàng hải), (từ lóng) trốn việc, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì
{a warrior} quân nhân, chiến sĩ; (thơ ca) chính phủ
{a military man}
무인 {}[拇印] {}=지장(指章)
무인 [戊寅] 『民俗』 the 15th binary term of the sexagenary cycle
무인 [無因]▷ 무인 계약 {an abstract contract}
▷ 무인론 『哲』 {indeterminism} thuyết vô định
▷ 무인 행위 『法』 {an abstract act}
무인 [無人]ㆍ 무인의 manless / unmanned / uninhabited / desert
ㆍ 무인의 경지를 가다 step into an untrodden[uninhabited] region / [경쟁 상대가 없다] go[do something] unrivaled
▷ 무인 건널목 an unattended[unguarded] (railroad) crossing
▷ 무인 비행기 a pilotless[radiocontrolled] airplane
▷ 무인 열차 a driverless[motormanless / crewless] train