무진장 [無盡藏]ㆍ 무진장하다 {inexhaustible} không bao giờ hết được, vô tận, không mệt mỏi, không biết mệt
{unlimited} không giới hạn, vô vùng, vô tận, vô kể
{limitless} vô hạn
{infinite} không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số, (toán học) vô hạn, cái không có bờ bến, (toán học) lượng vô hạn, (the infinite) không trung, (the infinite) Thượng đế
{unfailing} không bao giờ cạn, không bao giờ hết, công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...); luôn luôn có thể tin cậy được
ㆍ 무진장한 천연자원 {inexhaustible natural resources}
ㆍ 그에게는 돈이 무진장있다 {He is rolling in money}
ㆍ 기운을 내게, 여자는 무진장있어 Cheer up! There are lots more women in this world
ㆍ 그들은 자금을 무진장으로 갖고 있다 They have inexhaustible[unlimited] funds