무차별 [無差別] {indiscrimination} sự không phân biệt, sự bừa bãi
{nondiscrimination}
ㆍ 신앙 무차별론 『宗』 {indifferentism} chủ nghĩa trung lập (về tôn giáo)
ㆍ 무차별하다 {indiscriminate} không phân biệt, bừa bãi
{equal} ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người ngang tài ngang sức, (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau, bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp
ㆍ 무차별하게 indiscriminately / equally
ㆍ 무차별하게 다루다 treat equally[indiscriminately]
ㆍ 그 무법자[산적]는 무차별하게 마구 총을 쏘아댔다 {The bandit fired his gun indiscriminately}
▷ 무차별 곡선 『經』 {an indifference curve} (Econ) Đường bàng quan, đường đẳng dụng.
▷ 무차별급 [-級] 『유도』 the open (category)
▷ 무차별 도표 『經』 {an indifference map} (Econ) Họ đường bàng quan, bản đồ đường đẳng dụng.+ Tập hợp các đường BÀNG QUAN, trong đó mỗi đường kế tiếp nằm ở phía ngoài đường trước đó theo hướng Đông bắc. Các đường bàng quan cao hơn chỉ mức thoả dụng cao hơn.