ㆍ 무표정하다 {expressionless} không có tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt...); không diễn cảm (giọng nói...), không có ý nghĩa (tín hiệu)
{blank} để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...), không nạp chì (đạn); giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần (thơ), chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge), vé xổ số không trúng, phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn)
{wooden} bằng gỗ, (nghĩa bóng) cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng, người ngu độn, (sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm,brít)
ㆍ 무표정한 얼굴 an expressionless face / [무표정을 가장한 얼굴] a poker face
ㆍ 그녀는 무표정하게 꼼짝않고 서 있었다 She was standing stock-still with a blank look on her face
ㆍ 그는 무표정한 얼굴로 농담을 한다 {He tells jokes with a straight face}