물결 {a wave} sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đợt, sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay, gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn (tóc) thành làn sóng, vẫy tay ra hiệu, bác bỏ, gạt bỏ
ㆍ 거친 물결 wild waves / a rough sea
ㆍ 밀려오는 물결 a surf / a comber
ㆍ 부서지는 물결 {a breaker} người bẻ gãy, người đập vỡ, người vi phạm (luật pháp...), người tập, người dạy (ngựa...), sóng lớn vỗ bờ, (kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy tán, (điện học) cái ngắt điện, cái công tắc, tàu phá băng, (hàng hải) thùng gỗ nhỏ
ㆍ 잔 물결 {a ripple} sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...), tiếng rì rầm; tiếng róc rách, gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt nước), rì rầm; róc rách, làm cho gợn sóng lăn tăn, làm cho rì rào khẽ lay động, (nghành dệt) máy chải (sợi lanh để gỡ hết hột), chải (lanh) bằng máy chải
ㆍ 큰 물결 {a billow} sóng to; sóng cồn, (thơ ca) biển cả, (nghĩa bóng) sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn, dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn
ㆍ 하얗게 부서지는 물결 whitecaps / white horses
ㆍ 물결의 꼭대기 {the crest of a wave}
ㆍ 잔 물결 하나 없는 수면 the rippleless[glassy] surface of the water
ㆍ 물결이 일다 the sea gets up / waves rise
ㆍ 물결이 자다 the sea goes down / waves subside
ㆍ 물결에 휩쓸리다 be washed[carried] away by the waves
ㆍ 물결을 뒤집어쓰다 be washed by the waves / (배가) ship water
ㆍ 물결을 타다 {ride on the waves}
ㆍ 물결이 높다 {The waves are high}
/ {The sea is rough}
ㆍ 물결이 잔잔해졌다 {The waves have subsided}
/ {The sea has calm down}
ㆍ 노 1개가 물결에 휩쓸려 갔다 {One of the oars was washed away by the waves}
ㆍ 그 배는 물결에 뒤덮여 가라앉았다 The boat was swallowed up by[in] the waves
ㆍ 그 배는 물결을 헤치며 나아갔다 {The ship plowed through the waves}
ㆍ 통나무가 물결에 떠돌고 있다 A log is drifting on[being carried this way and that by] the waves
ㆍ 물결이 바닷가에서 출렁거리고 있었다 {The waves were lapping the shore}
ㆍ 바람이 때때로 수면에 잔 물결을 일으키고 있다 {Now and then a gentle breeze ripples the surface of the water}