물오르다1 [초목에 물이 오르다] {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
ㆍ 봄이 되어 나무에 물오르기 시작한다 {Spring has come and the sap of trees begin to rise}
2 [잘살게 되다] {get rich}
{make} hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế nhạo, (điện học) công tắc, cái ngắt điện, (thông tục) thích làm giàu, đang tăng, đang tiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với, làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, làm, gây ra, làm, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận, đến; tới; (hàng hải) trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến (về phía), lên, xuống (thuỷ triều), làm, ra ý, ra vẻ, sửa soạn, chuẩn bị, (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi, bất lợi, có hại cho, vội vàng ra đi, huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử, lãng phí, phung phí, xoáy, ăn cắp, trở lại một nơi nào..., đi mất, chuồn, cuốn gói, xoáy, ăn cắp, đặt, dựng lên, lập, xác minh, chứng minh, hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được, phân biệt, nhìn thấy, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển, chuyển, nhượng, giao, để lại, sửa lại (cái gì), làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén, lập, dựng, bịa, bịa đặt, hoá trang, thu xếp, dàn xếp, dàn hoà, đền bù, bồi thường, bổ khuyết, bù, bù đắp, (từ lóng) sử dụng, (xem) amends, làm như thể, hành động như thể, (xem) beleive, (xem) bold, (xem) meet, tiếp đãi tự nhiên không khách sáo, (xem) friend, đùa cợt, chế nhạo, giễu, (xem) good, (xem) haste, (xem) hash, (xem) hay, (xem) head, (xem) head, (xem) headway, tự nhiên như ở nhà, không khách sáo, (xem) love, coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến, (xem) much, (xem) most, (xem) molehill, (xem) makr, (xem) merry, (xem) water, (xem) mar, chuẩn bị sãn sàng, nhường chổ cho, gương buồm, căng buồm, lẩn đi, trốn đi, (xem) shift, (xem) term, chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên, (xem) tool, (xem) mind, (xem) time, (xem) war, (xem) water, (xem) way, (xem) way
{make money}
get ahead (in life)
{rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên