미덕 [美德] {a virtue} đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực, theo, vì; với tư cách, (xem) necessity
{a noble attribute}
a grace (of character)
{a good trait}
a good deed(선행)
ㆍ 자선의 미덕 {a virtue of charity}
ㆍ 미덕을 지닌 사람 a man of virtue / a virtuous man
ㆍ 미덕을 행하는 사람 {the doer of a good deed}
ㆍ 미덕을 발휘하다 display the virtue of humility[unselfishness]