미망 [迷妄] {an illusion} ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...)
{a delusion} sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt; sự bị lừa; sự bị lừa gạt, ảo tưởng, (y học) ảo giác
{a fallacy} ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ, sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri
ㆍ 미망 상태에 빠져 있다 {be in a state of spiritual darkness}
ㆍ 미망에서 깨어나다 be disillusioned / be undeceived / come[be brought] to one's senses / awake[wake up] from a delusion[an illusion]
ㆍ 그의 망령이 아직 깨닫지를 못하고 미망 상태에서 헤매고 있다 {His ghost is still haunting the area}
ㆍ 우리는 그의 영혼이 미망에서 벗어나 편히 쉬도록 기도했다 {We prayed that his soul would rest in peace}