ㆍ 미사 여구를 늘어놓다 utter strings of flattering compliments / pay one flattering compliment after another
ㆍ 이 편지는 미사로 가득차 있다 This letter is full of flowery language[words]
ㆍ 그는 온갖 미사 여구를 늘어놓고 그녀의 비위를 맞추려고 했다 {He tried to please her with all sorts of flowery words}
미사 [彌撤] 『가톨릭』 <라> {Missa}
(a) mass (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân, cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể, gộp cả toàn thể, chất thành đống, (quân sự) tập trung (quân...), tập trung, tụ hội
{Mass} (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân, cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể, gộp cả toàn thể, chất thành đống, (quân sự) tập trung (quân...), tập trung, tụ hội