{an intrigue} mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm, mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng), tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện, có mưu đồ; vận động ngầm, dan díu, tằng tịu (với người có chồng), mưu đồ làm (cái gì); vận động ngần làm (cái gì), hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò, làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ
{a conspiracy} âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
ㆍ 밀계를 꾸미다 plot secretly / frame[weave] a secret plot / make[form] a secret plan / conspire