반작용 [反作用] 『理』 (a) reaction sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, (vật lý); (hoá học) phản ứng, (chính trị) sự phản động, (quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại
(효과를 상쇄하는) (a) counteraction sự chống lại, sự kháng cự lại, phản tác dụng, sự trung hoà, sự làm mất tác dụng
ㆍ 반작용의[적인] reactive / counteractive
ㆍ 작용과 반작용 {action and reaction}
ㆍ 반작용을 미치다 react
ㆍ 반작용을 일으키다 {cause a reaction}
ㆍ 작용이 있으면 반작용이 따르게 마련이다 {Action is inevitably followed by reaction}