방산 [放散] [흩어짐] {dispersion} sự giải tán, sự phân tán, (hoá học) chất làm phân tán, sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác; sự tan tác, sự rải rác, sự gieo vãi, sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn), (vật lý) sự tán sắc; độ tán sắc, (hoá học) sự phân tán; độ phân tán
{scattering} số lượng những thứ được tung rắc
[방사] {diffusion} sự truyền tin; sự truyền bá; sự phổ biến, sự khuếch tán (ánh sáng), sự rườm rà, sự dài dòng (văn)
(빛·열 등의) {radiation} sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra, bức xạ
{emanation} sự phát ra, sự bắt nguồn, vật phát ra, (hoá học) sự xạ khí
ㆍ 방산하다 {disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền (tin đồn...), (vật lý) tán sắc, (hoá học) phân tán, rải rắc, giải tán, tan tác
{scatter} sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)