{a consort} chồng, vợ (của vua chúa), (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường, đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với, (+ with) phù hợp, hoà hợp, kết thân, kết giao
{a life partner}
{a companion for life}
{a partner in life}
a wife(아내) vợ, (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già
a husband(남편) người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...), (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng, tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng, (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy, cưới (vợ), (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)
ㆍ 배우자가 없는 spouseless / mateless
ㆍ 적당한 배우자를 고르다 choose a suitable match
ㆍ 배우자를 여의다 outlive one's husband[wife] / be widowed[widowered]