a skeleton(해골) bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung; nòng cốt, dàn bài, sườn (bài), người gầy da bọc xương, điều làm cho cụt hứng, điều làm mất vui, việc xấu xa phải giấu giếm, việc ô nhục phải che đậy trong gia đình
ㆍ 은혜는 백골 난망이옵니다 I shall never forget your kindness[what you have done for me]
2 [옻칠하기 전의 목기류] {wooden articles before lacquering}